EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mongoose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mongoose
mongoose /'mɔɳgu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cầy mangut
← Xem thêm từ Mongols
Xem thêm từ mongooses →
Từ vựng liên quan
go
goo
goose
m
mo
mon
on
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…