ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ money-spider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng money-spider


money-spider /'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/

Phát âm


Ý nghĩa

 spinner) /'mʌni,spinə/

danh từ


  con nhện đỏ (đem lại may mắn)
  (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…