EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
money-spider
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
money-spider
money-spider /'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/
Phát âm
Ý nghĩa
spinner) /'mʌni,spinə/
danh từ
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
(nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
← Xem thêm từ money's-worth
Xem thêm từ money-spinner →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
m
mo
mon
money
on
one
pi
sp
spider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…