EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Monetary Union
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Monetary Union
Monetary Union
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Liên minh tiền tệ.
← Xem thêm từ Monetary standard
Xem thêm từ monetise →
Từ vựng liên quan
eta
ion
m
mo
mon
monetary
net
ni
on
one
ta
tar
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…