EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monadology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monadology
monadology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết đơn tử
← Xem thêm từ monadism
Xem thêm từ monads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
lo
log
logy
m
mo
mon
monad
ology
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…