ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ molted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng molted


molt /moult/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult → chim đang thay lông

động từ

moult
  rụng lông, thay lông (chim)

Các câu ví dụ:

1. Four decades passed, and until now, the brand has grown "mature" and "molted" to become an icon of ballpoint pen products.


Xem tất cả câu ví dụ về molt /moult/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…