molt /moult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult → chim đang thay lông
động từ
moultrụng lông, thay lông (chim)
Các câu ví dụ:
1. Four decades passed, and until now, the brand has grown "mature" and "molted" to become an icon of ballpoint pen products.
Xem tất cả câu ví dụ về molt /moult/