EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moleskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moleskins
moleskin /'moulskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da lông chuột chũi
nhung vải môletkin
quần áo bằng nhung vải môletkin
← Xem thêm từ moleskin
Xem thêm từ molest →
Từ vựng liên quan
in
ins
kin
m
mo
mole
moles
moleskin
ole
ski
skin
skins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…