EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molasses
molasses /mə'læsiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)
[as] slow as molasses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa
← Xem thêm từ molars
Xem thêm từ mold →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
la
lass
lasses
m
mo
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…