ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ molasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng molasses


molasses /mə'læsiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)
[as] slow as molasses
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…