EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molarity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molarity
molarity /mou'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) nồng độ phân tử gam
← Xem thêm từ molar
Xem thêm từ molars →
Từ vựng liên quan
it
la
lar
m
mo
molar
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…