EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moisturizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moisturizing
moisturize /'mɔistʃəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho ẩm
← Xem thêm từ moisturizes
Xem thêm từ moisty →
Từ vựng liên quan
in
is
m
mo
moist
ri
st
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…