EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modificatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modificatory
modificatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dể sửa đổi/dễ biến đổi
← Xem thêm từ modificative
Xem thêm từ modified →
Từ vựng liên quan
at
cat
dif
ic
if
m
mo
mod
modi
od
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…