EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mock-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mock-up
mock-up /'mɔk'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mô hình, maket
← Xem thêm từ mock-turtle soup
Xem thêm từ mocked →
Từ vựng liên quan
m
mo
mock
oc
ock
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…