EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moaned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moaned
moan /moun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ
động từ
than van, kêu van, rền rĩ
← Xem thêm từ moan
Xem thêm từ moanful →
Từ vựng liên quan
an
m
mo
moan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…