ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mizzle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mizzle


mizzle /mizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mưa phùn, mưa bụi

nội động từ


  mưa phùn, mưa bụi

nội động từ


  (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…