EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mizzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mizzle
mizzle /mizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
(từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
← Xem thêm từ mizzens
Xem thêm từ mlitt →
Từ vựng liên quan
m
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…