EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistress-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistress-ship
mistress-ship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức vụ cô giáo
địa vị bà chủ
← Xem thêm từ mistress
Xem thêm từ mistresses →
Từ vựng liên quan
hi
hip
is
m
mi
mis
mist
mistress
re
res
sh
ship
ss
st
str
stress
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…