EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistiming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistiming
mistime /'mis'taim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
← Xem thêm từ mistimes
Xem thêm từ mistiness →
Từ vựng liên quan
in
is
m
mi
min
ming
mis
mist
st
ti
timing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…