ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mistiming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mistiming


mistime /'mis'taim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  nói không đúng lúc, làm không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…