EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistful
mistful /'mistful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mù sương
← Xem thêm từ Misters
Xem thêm từ mistier →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…