EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mismarriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mismarriage
mismarriage /'mis'mæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc
← Xem thêm từ mismanaging
Xem thêm từ mismarriages →
Từ vựng liên quan
age
is
ism
m
ma
mar
marriage
mi
mis
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…