ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mismarriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mismarriage


mismarriage /'mis'mæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…