EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mishit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mishit
mishit
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ném (một quả bóng) một cách tồi
danh từ
← Xem thêm từ mishears
Xem thêm từ mishmash →
Từ vựng liên quan
hi
hit
is
it
m
mi
mis
sh
shit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…