ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mishear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mishear


mishear /'mis'hiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, misheard /'mis'hə:d/
  nghe lầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…