ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miserable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miserable


miserable /'maizərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
  tồi tàn, nghèo nàn
a miserable house → căn nhà tồi tàn
a miserable meal → bữa ăn nghèo nàn

Các câu ví dụ:

1. "It is miserable when having a newborn baby without a working washing machine at home," said the 32-year-old father of a 10-day-old son.


Xem tất cả câu ví dụ về miserable /'maizərəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…