ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misdirect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misdirect


misdirect /'misdi'rekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chỉ dẫn sai; hướng sai
to misdirect one's energies and abilities → hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
  ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
to misdirect a letter → ghi sai địa chỉ ở bức thư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…