ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misbelieve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misbelieve


misbelieve /'misbi'li:v/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tin tưởng sai
  tôn thờ tà giáo

ngoại động từ


  không tin; không tin theo (tôn giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…