ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misbehaviour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misbehaviour


misbehaviour /'misbi'heivjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…