EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misbehaviour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misbehaviour
misbehaviour /'misbi'heivjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ
← Xem thêm từ misbehavior
Xem thêm từ misbelief →
Từ vựng liên quan
av
be
behaviour
eh
ha
iou
is
m
mi
mis
ou
our
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…