EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mis-spelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mis-spelling
mis-spelling /'mis'speliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗi chính tả
← Xem thêm từ mis-spell
Xem thêm từ mis-spelt →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
is
li
ling
m
mi
mis
pe
pel
sp
spell
spelling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…