EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miocene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miocene
miocene
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa lý) thể mioxen
← Xem thêm từ miocen
Xem thêm từ mioses →
Từ vựng liên quan
ce
en
m
mi
miocen
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…