EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minuteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minuteness
minuteness /mai'nju:tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhỏ bé, tính vụn vặt
tính cực kỳ chính xác
← Xem thêm từ minutemen
Xem thêm từ minuter →
Từ vựng liên quan
en
in
m
mi
min
minute
nu
nut
ss
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…