EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mintier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mintier
minty /'minti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bạc hà, có mùi bạc hà
← Xem thêm từ minted
Xem thêm từ mintiest →
Từ vựng liên quan
er
in
m
mi
min
Mint
mint
nt
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…