EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minsters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minsters
minster /minster/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thờ (của một) tu viện
nhà thờ lớn
← Xem thêm từ minster
Xem thêm từ minstrel →
Từ vựng liên quan
er
in
ins
inst
m
mi
min
minster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…