EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mink
mink /miɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn vizon
bộ da lông chồn vizon
← Xem thêm từ miniver
Xem thêm từ Minkowskian →
Từ vựng liên quan
in
ink
m
mi
min
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…