ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minion


minion /'minjən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuốm khuỹ người được ưa chuộng
 (mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ
  (ngành in) chữ cỡ 7
minion of fortume
  người có phúc
minions of the law
  cai ngục; cảnh sát
minions of the moon
  cướp đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…