EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minimalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minimalist
minimalist /'miniməlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu
← Xem thêm từ minimal
Xem thêm từ minimalists →
Từ vựng liên quan
in
is
li
list
m
ma
mi
min
mini
minim
minima
minimal
ni
nim
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…