EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minikin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minikin
minikin /'minikin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu
tính từ
nhỏ xíu, be nhỏ
màu mè, điệu b
← Xem thêm từ minify
Xem thêm từ minim →
Từ vựng liên quan
in
kin
m
mi
min
mini
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…