EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minification
minification /,minifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng
← Xem thêm từ minicomputers
Xem thêm từ minified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
in
ion
m
mi
min
mini
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…