EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mind-boggling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mind-boggling
mind-boggling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dị thường; không thể tin được
← Xem thêm từ mind-blowing
Xem thêm từ mind-reader →
Từ vựng liên quan
bo
bog
boggling
in
li
ling
m
mi
min
mind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…