ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mincing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mincing


mincing /'minsiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…