EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mincing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mincing
mincing /'minsiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
← Xem thêm từ minces
Xem thêm từ mincing machine →
Từ vựng liên quan
ci
in
inc
m
mi
min
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…