ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milk-shake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milk-shake


milk-shake /'milk'ʃeik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cốc sữa trứng đã khuấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…