EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milk-shake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milk-shake
milk-shake /'milk'ʃeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc sữa trứng đã khuấy
← Xem thêm từ milk-ranch
Xem thêm từ milk-sugar →
Từ vựng liên quan
ha
hake
ilk
m
mi
mil
milk
sh
shake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…