EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
militarism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
militarism
militarism /'militərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa quân phiệt
tinh thần thượng võ
← Xem thêm từ militarise
Xem thêm từ militarisms →
Từ vựng liên quan
is
ism
it
ita
li
lit
m
mi
mil
mili
ri
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…