EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
militarisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
militarisation
militarisation
Phát âm
Ý nghĩa
như militarization
← Xem thêm từ militarily
Xem thêm từ militarise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
it
ita
li
lit
m
mi
mil
mili
on
ri
sa
sat
ta
tar
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…