EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milieu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milieu
milieu
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều là milieux
môi trường, hoàn cảnh
← Xem thêm từ miliarias
Xem thêm từ milieus →
Từ vựng liên quan
li
lie
lieu
m
mi
mil
mili
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…