EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milch
milch /miltʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ milage
Xem thêm từ mild →
Từ vựng liên quan
ch
m
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…