ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mightier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mightier


mighty /'maiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mạnh, hùng cường, hùng mạnh
  to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
the mighty ocean → đại dương hùng vĩ
  (thông tục) to lớn; phi thường
'expamle'>high and mighty
  vô cùng kiêu ngạo
* phó từ
  (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
=to think oneself mighty wise → tự cho mình là khôn ngoan lắm
it is mighty easy → cái đó dễ lắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…