EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miffs
miff /mif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
nội động từ
(thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
ngoại động từ
làm mếch lòng, làm phật ý
← Xem thêm từ miffing
Xem thêm từ might →
Từ vựng liên quan
if
m
mi
miff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…