ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miffed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miffed


miff /mif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý

nội động từ


  (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý

ngoại động từ


  làm mếch lòng, làm phật ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…