ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miens


mien /mi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (văn học)
  dáng điệu, phong cách
  vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
with a sorrowful mien → với vẻ mặt buồn rầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…