EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miens
mien /mi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (văn học)
dáng điệu, phong cách
vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
with a sorrowful mien
→ với vẻ mặt buồn rầu
← Xem thêm từ mien
Xem thêm từ miff →
Từ vựng liên quan
en
ens
m
mi
mien
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…