EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midweekly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midweekly
midweekly /'mid'wi:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
giữa tuần; vào giữa tuần
← Xem thêm từ midweek
Xem thêm từ midwife →
Từ vựng liên quan
id
m
mi
mid
midweek
we
wee
week
weekly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…