EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midrange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midrange
midrange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoảng cách/tầm xa trung bình
(thống kê) nửa tổng các biên trị
← Xem thêm từ midpoints
Xem thêm từ midrib →
Từ vựng liên quan
an
id
m
mi
mid
ra
ran
rang
Range
range
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…