ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midrange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midrange


midrange

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoảng cách/tầm xa trung bình

  (thống kê) nửa tổng các biên trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…