ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midpoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midpoint


midpoint

Phát âm


Ý nghĩa

  trung điểm
  m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng
  m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…