EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midlines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midlines
midline
Phát âm
Ý nghĩa
đường trung bình
m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang
← Xem thêm từ midline
Xem thêm từ midmost →
Từ vựng liên quan
id
in
li
line
lines
m
mi
mid
midline
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…