ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ middays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng middays


midday /'middei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) định ngữ
  trưa, buổi trưa
midday meal → bữa cơm trưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…