EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mid-value
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mid-value
mid-value
Phát âm
Ý nghĩa
giá trị trung bình
0 0
← Xem thêm từ mid-coefficient
Xem thêm từ midday →
Từ vựng liên quan
alu
id
m
mi
mid
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…